MAKS. BASYŞ |
1003 hPa
|
MIN. BASYŞ |
999 hPa
|
MAKS. BASYŞ |
1005 hPa
|
MIN. BASYŞ |
1001 hPa
|
MAKS. BASYŞ |
1006 hPa
|
MIN. BASYŞ |
1002 hPa
|
MAKS. BASYŞ |
1007 hPa
|
MIN. BASYŞ |
1003 hPa
|
MAKS. BASYŞ |
1006 hPa
|
MIN. BASYŞ |
1000 hPa
|
MAKS. BASYŞ |
1003 hPa
|
MIN. BASYŞ |
999 hPa
|
MAKS. BASYŞ |
1003 hPa
|
MIN. BASYŞ |
998 hPa
|
Hon Ne ýerinde atmosfer basyşy (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ýerinde atmosfer basyşy (4.6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ýerinde atmosfer basyşy (4.9 km) | Kim Trung ýerinde atmosfer basyşy (8 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ýerinde atmosfer basyşy (10 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ýerinde atmosfer basyşy (10 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ýerinde atmosfer basyşy (14 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ýerinde atmosfer basyşy (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ýerinde atmosfer basyşy (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ýerinde atmosfer basyşy (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ýerinde atmosfer basyşy (26 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ýerinde atmosfer basyşy (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ýerinde atmosfer basyşy (32 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ýerinde atmosfer basyşy (33 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ýerinde atmosfer basyşy (35 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ýerinde atmosfer basyşy (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ýerinde atmosfer basyşy (37 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ýerinde atmosfer basyşy (41 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ýerinde atmosfer basyşy (42 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ýerinde atmosfer basyşy (46 km)