Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.8 m | 59 | |
13:31 | 3.2 m | 64 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.7 m | 70 | |
14:20 | 3.4 m | 75 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.6 m | 80 | |
15:07 | 3.4 m | 84 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.5 m | 88 | |
15:50 | 3.5 m | 91 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:04 | 0.5 m | 94 | |
16:31 | 3.4 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:56 | 0.6 m | 96 | |
17:08 | 3.3 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.8 m | 93 | |
17:42 | 3.0 m | 90 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu üçin tolkunlar (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ üçin tolkunlar (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçin tolkunlar (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc üçin tolkunlar (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat üçin tolkunlar (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçin tolkunlar (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú üçin tolkunlar (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçin tolkunlar (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçin tolkunlar (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải üçin tolkunlar (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long üçin tolkunlar (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô üçin tolkunlar (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng üçin tolkunlar (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçin tolkunlar (47 km) | Kim Trung üçin tolkunlar (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường üçin tolkunlar (52 km)