Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:50 | 0.3 m | 39 | |
11:29 | 0.9 m | 39 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:29 | 0.2 m | 48 | |
12:18 | 1.0 m | 53 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:20 | 0.2 m | 59 | |
13:09 | 1.0 m | 64 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.2 m | 70 | |
13:58 | 1.1 m | 75 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:21 | 0.1 m | 80 | |
14:45 | 1.1 m | 84 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:20 | 0.1 m | 88 | |
15:28 | 1.1 m | 91 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:15 | 0.1 m | 94 | |
16:09 | 1.1 m | 95 |
Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới üçin tolkunlar (7 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc üçin tolkunlar (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh üçin tolkunlar (18 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch üçin tolkunlar (21 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh üçin tolkunlar (22 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc üçin tolkunlar (26 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ üçin tolkunlar (33 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy üçin tolkunlar (34 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach üçin tolkunlar (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải üçin tolkunlar (43 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch üçin tolkunlar (46 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam üçin tolkunlar (49 km) | Vung Chua Bay üçin tolkunlar (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh üçin tolkunlar (57 km)