MAKS. BASYŞ | 1005 hPa |
MIN. BASYŞ | 1002 hPa |
MAKS. BASYŞ | 1007 hPa |
MIN. BASYŞ | 1002 hPa |
MAKS. BASYŞ | 1007 hPa |
MIN. BASYŞ | 1004 hPa |
MAKS. BASYŞ | 1008 hPa |
MIN. BASYŞ | 1005 hPa |
MAKS. BASYŞ | 1007 hPa |
MIN. BASYŞ | 1002 hPa |
MAKS. BASYŞ | 1005 hPa |
MIN. BASYŞ | 1000 hPa |
MAKS. BASYŞ | 1004 hPa |
MIN. BASYŞ | 1000 hPa |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ýerinde atmosfer basyşy (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ýerinde atmosfer basyşy (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ýerinde atmosfer basyşy (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ýerinde atmosfer basyşy (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ýerinde atmosfer basyşy (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ýerinde atmosfer basyşy (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ýerinde atmosfer basyşy (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ýerinde atmosfer basyşy (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ýerinde atmosfer basyşy (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ýerinde atmosfer basyşy (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ýerinde atmosfer basyşy (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ýerinde atmosfer basyşy (49 km) | Trung Giang ýerinde atmosfer basyşy (53 km)