Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:21 | 1.1 m | 81 | |
17:26 | 2.6 m | 77 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:29 | 1.4 m | 72 | |
17:43 | 2.2 m | 67 | |
23:31 | 2.1 m | 67 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:29 | 2.1 m | 61 | |
10:58 | 1.7 m | 61 | |
16:28 | 1.9 m | 55 | |
22:02 | 1.8 m | 55 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:27 | 2.2 m | 49 | |
21:38 | 1.5 m | 44 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:34 | 2.4 m | 38 | |
21:58 | 1.3 m | 33 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:01 | 2.7 m | 29 | |
22:36 | 1.1 m | 27 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:20 | 2.8 m | 28 | |
23:24 | 0.9 m | 30 |
Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçin tolkunlar (4.8 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (10 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçin tolkunlar (12 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (13 km) | Kim Trung üçin tolkunlar (15 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçin tolkunlar (15 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (20 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçin tolkunlar (24 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçin tolkunlar (26 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçin tolkunlar (27 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (30 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçin tolkunlar (31 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçin tolkunlar (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçin tolkunlar (36 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçin tolkunlar (39 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia üçin tolkunlar (40 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçin tolkunlar (43 km)