Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:55 | 2.0 m | 40 | |
3:44 | 2.0 m | 40 | |
6:57 | 2.0 m | 40 | |
7:22 | 2.0 m | 40 | |
10:49 | 2.0 m | 40 | |
14:51 | 2.1 m | 37 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:24 | 1.7 m | 34 | |
10:07 | 2.3 m | 34 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:15 | 1.4 m | 34 | |
10:52 | 2.7 m | 34 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 39 | |
11:40 | 2.9 m | 39 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:29 | 3.1 m | 53 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:20 | 3.3 m | 64 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:09 | 3.5 m | 75 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçin tolkunlar (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (4.9 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (9 km) | Kim Trung üçin tolkunlar (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçin tolkunlar (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçin tolkunlar (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçin tolkunlar (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçin tolkunlar (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçin tolkunlar (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçin tolkunlar (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçin tolkunlar (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçin tolkunlar (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçin tolkunlar (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçin tolkunlar (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia üçin tolkunlar (45 km)