Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:13 | 0.1 m | 79 | |
14:00 | 3.8 m | 82 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:12 | 0.0 m | 84 | |
14:53 | 3.9 m | 86 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:14 | -0.1 m | 87 | |
15:44 | 3.9 m | 87 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:17 | 0.0 m | 87 | |
16:32 | 3.7 m | 85 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0.2 m | 83 | |
17:16 | 3.5 m | 80 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:06 | 0.4 m | 77 | |
17:53 | 3.2 m | 73 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:53 | 0.8 m | 68 | |
18:22 | 2.8 m | 64 |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçin tolkunlar (2.0 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçin tolkunlar (3.5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (7 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçin tolkunlar (7 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçin tolkunlar (12 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçin tolkunlar (12 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia üçin tolkunlar (17 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (19 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa üçin tolkunlar (23 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçin tolkunlar (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçin tolkunlar (29 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình üçin tolkunlar (29 km) | Hon Me üçin tolkunlar (32 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu üçin tolkunlar (33 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (33 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (34 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (37 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçin tolkunlar (38 km) | Kim Trung üçin tolkunlar (39 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (42 km)