Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:37 | 1.2 m | 39 | |
11:45 | 2.8 m | 39 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.9 m | 48 | |
12:34 | 3.0 m | 53 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.8 m | 59 | |
13:25 | 3.2 m | 64 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.7 m | 70 | |
14:14 | 3.4 m | 75 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.6 m | 80 | |
15:01 | 3.4 m | 84 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.5 m | 88 | |
15:44 | 3.5 m | 91 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.5 m | 94 | |
16:25 | 3.4 m | 95 |
Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçin tolkunlar (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçin tolkunlar (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (14 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçin tolkunlar (17 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçin tolkunlar (18 km) | Kim Trung üçin tolkunlar (19 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu üçin tolkunlar (23 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (27 km) | Giao Phong üçin tolkunlar (29 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçin tolkunlar (30 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçin tolkunlar (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ üçin tolkunlar (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (37 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc üçin tolkunlar (40 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçin tolkunlar (43 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat üçin tolkunlar (47 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (49 km)