Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:05 | 0.4 m | 94 | |
16:19 | 3.4 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0.5 m | 96 | |
16:56 | 3.3 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0.7 m | 93 | |
17:30 | 3.0 m | 90 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:46 | 1.0 m | 86 | |
17:55 | 2.6 m | 81 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:01 | 1.5 m | 75 | |
17:37 | 2.1 m | 68 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:30 | 1.9 m | 62 | |
5:40 | 2.0 m | 62 | |
23:10 | 1.5 m | 55 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:29 | 2.5 m | 50 | |
23:12 | 1.0 m | 46 |
Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçin tolkunlar (4.8 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (10 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçin tolkunlar (12 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (13 km) | Kim Trung üçin tolkunlar (15 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçin tolkunlar (15 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (20 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçin tolkunlar (24 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçin tolkunlar (26 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçin tolkunlar (27 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (30 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçin tolkunlar (31 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçin tolkunlar (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçin tolkunlar (36 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçin tolkunlar (39 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia üçin tolkunlar (40 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçin tolkunlar (43 km)