Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.5 m | 88 | |
15:40 | 3.6 m | 91 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.5 m | 94 | |
16:21 | 3.5 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:54 | 0.6 m | 96 | |
16:58 | 3.4 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:46 | 0.8 m | 93 | |
17:32 | 3.1 m | 90 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:43 | 1.1 m | 86 | |
17:57 | 2.7 m | 81 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:58 | 1.6 m | 75 | |
17:39 | 2.2 m | 68 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:27 | 2.0 m | 62 | |
5:42 | 2.1 m | 62 | |
23:07 | 1.6 m | 55 |
Kim Trung üçin tolkunlar (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (6 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçin tolkunlar (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçin tolkunlar (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçin tolkunlar (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçin tolkunlar (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçin tolkunlar (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçin tolkunlar (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçin tolkunlar (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçin tolkunlar (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçin tolkunlar (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu üçin tolkunlar (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçin tolkunlar (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçin tolkunlar (45 km)