Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:37 | 0.9 m | 68 | |
18:27 | 2.9 m | 64 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:19 | 1.2 m | 59 | |
18:40 | 2.6 m | 54 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:00 | 1.6 m | 49 | |
17:58 | 2.2 m | 44 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:54 | 2.0 m | 40 | |
3:45 | 2.0 m | 40 | |
6:56 | 2.0 m | 40 | |
7:23 | 2.0 m | 40 | |
10:48 | 2.0 m | 40 | |
14:52 | 2.1 m | 37 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:23 | 1.7 m | 34 | |
10:08 | 2.3 m | 34 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:14 | 1.4 m | 34 | |
10:53 | 2.7 m | 34 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:37 | 1.2 m | 39 | |
11:41 | 2.9 m | 39 |
Kim Trung üçin tolkunlar (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (6 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçin tolkunlar (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçin tolkunlar (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçin tolkunlar (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçin tolkunlar (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçin tolkunlar (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçin tolkunlar (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçin tolkunlar (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçin tolkunlar (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçin tolkunlar (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu üçin tolkunlar (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçin tolkunlar (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçin tolkunlar (45 km)