Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:16 | 0.7 m | 59 | |
13:17 | 3.2 m | 64 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:15 | 0.6 m | 70 | |
14:06 | 3.4 m | 75 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:17 | 0.5 m | 80 | |
14:53 | 3.4 m | 84 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:16 | 0.4 m | 88 | |
15:36 | 3.5 m | 91 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:11 | 0.4 m | 94 | |
16:17 | 3.4 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:03 | 0.5 m | 96 | |
16:54 | 3.3 m | 95 |
Tolkunlar | Beýiklik | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:55 | 0.7 m | 93 | |
17:28 | 3.0 m | 90 |
Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçin tolkunlar (6 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçin tolkunlar (7 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçin tolkunlar (12 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçin tolkunlar (12 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçin tolkunlar (14 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçin tolkunlar (16 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçin tolkunlar (17 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçin tolkunlar (19 km) | Hon Ne üçin tolkunlar (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçin tolkunlar (22 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçin tolkunlar (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçin tolkunlar (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçin tolkunlar (26 km) | Kim Trung üçin tolkunlar (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia üçin tolkunlar (28 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçin tolkunlar (29 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa üçin tolkunlar (34 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçin tolkunlar (39 km) | Hon Me üçin tolkunlar (40 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình üçin tolkunlar (41 km)